|
||||||||||||||
STT |
Tên Ngành Nghề |
Chọn |
||||||||||||
1 |
Bệnh Viện Phòng Khám Đa Khoa |
|||||||||||||
2 |
Bệnh Viện Phòng Khám Đông Y |
|||||||||||||
3 |
Linh Phụ Kiện Điện Thoại |
|||||||||||||
4 |
Pa Lăng (Điện, Cáp, Xích...) |
|||||||||||||
5 |
Pallet Gỗ |
|||||||||||||
6 |
Pallet Giấy |
|||||||||||||
7 |
Pallet Inox |
|||||||||||||
8 |
Pallet Nhựa |
|||||||||||||
9 |
Pallet Sắt |
|||||||||||||
10 |
Panel Chống Cháy, Panel Chịu Nhiệt |
|||||||||||||
11 |
Phào Trần Phào Chỉ Trang Trí Nội Thất |
|||||||||||||
12 |
Phá Gỡ Công Trình |
|||||||||||||
13 |
Phân Bón |
|||||||||||||
14 |
Phân Tích Giám Định Xét Nghiệm ADN, Xét Nghiệm Gen |
|||||||||||||
15 |
Phòng Khám Da Liễu |
|||||||||||||
16 |
Phòng Khám Nam Khoa |
|||||||||||||
17 |
Phòng Khám Nhi |
|||||||||||||
18 |
Phòng Khám Phụ Khoa |
|||||||||||||
19 |
Phòng Khám Răng Hàm Mặt |
|||||||||||||
20 |
Phòng Khám Tai Mũi Họng |
|||||||||||||
21 |
Phòng Khám Thai Nhi |
|||||||||||||
22 |
Phôi Giấy Vệ Sinh |
|||||||||||||
23 |
Phôi Thép |
|||||||||||||
24 |
Phần Mềm Quản Lý |
|||||||||||||
25 |
Phần Mềm Điện Tử |
|||||||||||||
26 |
Phần Mềm Điện Thoại |
|||||||||||||
27 |
Phế Liệu |
|||||||||||||
28 |
Phế Liệu Công Nghiệp |
|||||||||||||
29 |
Phế Liệu Dân Dụng |
|||||||||||||
30 |
Phế Liệu Giấy |
|||||||||||||
31 |
Phế Liệu Kim Loại |
|||||||||||||
32 |
Phế Liệu Nhựa, Cao Su |
|||||||||||||
33 |
Phụ Gia Bê Tông |
|||||||||||||
34 |
Phụ Gia Chống Thấm |
|||||||||||||
35 |
Phụ Gia Dầu Nhớt, Phụ Gia Dầu Bôi Trơn |
|||||||||||||
36 |
Phụ Gia Ngành Nhựa |
|||||||||||||
37 |
Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi Gia Súc, Gia Cầm, Thủy Sản |
|||||||||||||
38 |
Phụ Gia Thuốc Thú Y Bảo Vệ Thực Vật |
|||||||||||||
39 |
Phụ kiện - Balo Túi Xách Vali |
|||||||||||||
40 |
Phụ Kiện - Vật Tư Ngành Gỗ |
|||||||||||||
41 |
Phụ Kiện Băng Tải |
|||||||||||||
42 |
Phụ Kiện Cáp Điện |
|||||||||||||
43 |
Phụ Kiện Cửa |
|||||||||||||
44 |
Phụ Kiện Inox |
|||||||||||||
45 |
Phụ Kiện Lò Hơi |
|||||||||||||
46 |
Phụ Kiện Linh Kiện Gỗ, Ngũ Kim Ngành Gỗ |
|||||||||||||
47 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|||||||||||||
48 |
Phụ Kiện Phòng Tắm |
|||||||||||||
49 |
Phụ Kiện Thời Trang |
|||||||||||||
50 |
Phụ Kiện Thiết Bị Số - Đồ Chơi Công Nghệ |
|||||||||||||
51 |
Phụ Kiện Xây Dựng |
|||||||||||||
52 |
Phụ Kiện Đồ Da |
|||||||||||||
53 |
Phụ Tùng Ô Tô |
|||||||||||||
54 |
Phụ Tùng Công Nghiệp |
|||||||||||||
55 |
Phụ Tùng Máy May Phụ Kiện Máy May |
|||||||||||||
56 |
Phụ Tùng Thiết Bị Nâng Hạ |
|||||||||||||
57 |
Phụ Tùng Xe Cơ Giới |
|||||||||||||
58 |
Phụ Tùng Xe Máy |
|||||||||||||
59 |
Phụ Tùng Xe Nâng |
|||||||||||||
60 |
Phụ Tùng Xe Tải |
|||||||||||||
61 |
Phủ Hợp Kim |
|||||||||||||
62 |
Phòng Sạch - Thiết Kế Thi Công Phòng Sạch |
|||||||||||||
63 |
Phòng Sạch - Thiết Bị Phòng Sạch |
|||||||||||||
64 |
Phun Pu Foam |
|||||||||||||
65 |
Phuy Nhựa, Can Nhựa |
|||||||||||||
66 |
Pin Khô Pin Sạc |
|||||||||||||
67 |
Vật Tư và Phụ Liệu Giày Dép |
|||||||||||||
68 |
Bình Ắc Quy Lithium, Pin Lithium |
|||||||||||||
69 |
Nhựa Phíp Cách Điện |
|||||||||||||
70 |
Pa Lăng Cáp Điện |
|||||||||||||
71 |
Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|||||||||||||
72 |
Pa Lăng Xích Điện |
|||||||||||||
73 |
Pallet Gỗ Cũ |
|||||||||||||
74 |
Pallet Gỗ Mới |
|||||||||||||
75 |
Pallet Nhựa Cũ |
|||||||||||||
76 |
Pallet Nhựa Mới |
|||||||||||||
77 |
Panel EPS Cách Nhiệt, Panel Xốp Cách Nhiệt |
|||||||||||||
78 |
Panel Kho Lạnh |
|||||||||||||
79 |
Panel Nhôm Tổ Ong, Tấm Nhôm Tổ Ong |
|||||||||||||
80 |
Panel Phòng Sạch |
|||||||||||||
81 |
Panel Sợi Thủy Tinh |
|||||||||||||
82 |
Phao Cứu Sinh |
|||||||||||||
83 |
Phào chỉ gỗ |
|||||||||||||
84 |
Phào Chỉ Nhựa (PU - PS - PVC) |
|||||||||||||
85 |
Phân Bón Lá |
|||||||||||||
86 |
Phân Bón Nhập Khẩu |
|||||||||||||
87 |
Phân Bón Rễ, Phân Bón Gốc |
|||||||||||||
88 |
Phân Bón Vô Cơ, Phân Hóa Học |
|||||||||||||
89 |
Phân Bón Vi Lượng |
|||||||||||||
90 |
Phân Hữu Cơ - Phân Bón Hữu Cơ |
|||||||||||||
91 |
Phân NPK - Phân Bón NPK |
|||||||||||||
92 |
Phân Tích Gen Di Truyền |
|||||||||||||
93 |
Phân Trùn Quế, Phân Giun Quế |
|||||||||||||
94 |
Phân Vi Sinh, Phân Bón Vi Sinh |
|||||||||||||
95 |
Phân Đạm-Lân-Kali |
|||||||||||||
96 |
Phòng Khám Nha Khoa |
|||||||||||||
97 |
Phòng Tắm Kính - Cabin Tắm |
|||||||||||||
98 |
Phòng Tắm Xông Hơi |
|||||||||||||
99 |
Phòng Xông Hơi Khô |
|||||||||||||
100 |
Phòng Xông Hơi Ướt |
|||||||||||||
101 |
Phế Liệu Đồng, Nhôm, Sắt, Thép |
|||||||||||||
102 |
Phụ Gia Xây Dựng |
|||||||||||||
103 |
Phụ Kiện Ống Gió |
|||||||||||||
104 |
Phụ Kiện Giàn Giáo (Kẹp Treo, Cùm Treo, Khóa Giáo...) |
|||||||||||||
105 |
Phụ Kiện Hồ Bơi |
|||||||||||||
106 |
Phụ Kiện Inox Vi Sinh (Tê, Co, Cút, Khớp Nối...) |
|||||||||||||
107 |
Phụ Kiện Linh Kiện Nhựa Công Nghiệp |
|||||||||||||
108 |
Phụ Kiện Sắt Mỹ Thuật |
|||||||||||||
109 |
Phụ Kiện, Đồ Chơi Công Nghệ Ô Tô, Xe Hơi |
|||||||||||||
110 |
Phụ Tùng Máy Nghiền Đá |
|||||||||||||
111 |
Phụ Tùng Máy Phát Điện |
|||||||||||||
112 |
Phim Cách Nhiệt |
|||||||||||||
113 |
Phim Cách Nhiệt Ô tô Xe Hơi |
|||||||||||||
114 |
Phun Thuốc Diệt Muỗi |
|||||||||||||
115 |
Pin Alkaline (Pin Kiềm) |
|||||||||||||
116 |
Pin Carbon Pin Kẽm |
|||||||||||||
117 |
Pin Năng Lượng Mặt Trời |