|
||||||||||||||
STT |
Tên Ngành Nghề |
Chọn |
||||||||||||
1 |
Van Công Nghiệp |
|||||||||||||
2 |
Van Tự Động |
|||||||||||||
3 |
Vách Ngăn |
|||||||||||||
4 |
Ván Ép |
|||||||||||||
5 |
Ván Dăm (Ván Okal) |
|||||||||||||
6 |
Ván Ghép |
|||||||||||||
7 |
Ván Khuôn Xây Dựng |
|||||||||||||
8 |
Ván Lạng - Ván Veneer |
|||||||||||||
9 |
Ván Tre Công Nghiệp |
|||||||||||||
10 |
Vít Tải |
|||||||||||||
11 |
Vôi Bột, Vôi Cục, Vôi Củ |
|||||||||||||
12 |
Võng - Sản Xuất và Kinh Doanh |
|||||||||||||
13 |
Vải Chiffon |
|||||||||||||
14 |
Vải Cotton |
|||||||||||||
15 |
Vải Cuộn PP Dệt |
|||||||||||||
16 |
Vải Da Nhân Tạo |
|||||||||||||
17 |
Vải Dạ |
|||||||||||||
18 |
Vải Giả Da |
|||||||||||||
19 |
Vải Interlock |
|||||||||||||
20 |
Vải Jean |
|||||||||||||
21 |
Vải KaKi |
|||||||||||||
22 |
Vải Kate |
|||||||||||||
23 |
Vải Không Dệt |
|||||||||||||
24 |
Vải Lau Công Nghiệp |
|||||||||||||
25 |
Vải Lót |
|||||||||||||
26 |
Vải Lưới |
|||||||||||||
27 |
Vải Nhám, Giấy Nhám |
|||||||||||||
28 |
Vải Polyester |
|||||||||||||
29 |
Vải Ren |
|||||||||||||
30 |
Vải Satin |
|||||||||||||
31 |
Vải Sợi |
|||||||||||||
32 |
Vải Sợi Thuỷ Tinh |
|||||||||||||
33 |
Vải Taffeta (Vải Tafta) |
|||||||||||||
34 |
Vải Thời Trang Vải May Mặc |
|||||||||||||
35 |
Vải Thun |
|||||||||||||
36 |
Vải Trang Trí Nội Thất |
|||||||||||||
37 |
Vải Tricot |
|||||||||||||
38 |
Vải Viscose Rayon |
|||||||||||||
39 |
Vải Xăm Kim, Vải Felt |
|||||||||||||
40 |
Vải Địa, Lưới Địa Kỹ Thuật |
|||||||||||||
41 |
Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm |
|||||||||||||
42 |
Vận Chuyển Hàng Siêu Trường Siêu Trọng Quá Khổ |
|||||||||||||
43 |
Vận Chuyển Máy Công Trình Xe Cơ Giới |
|||||||||||||
44 |
Vận Chuyển Phế Thải |
|||||||||||||
45 |
Vận Tải Biển |
|||||||||||||
46 |
Vận Tải Container |
|||||||||||||
47 |
Vận Tải Hàng Đông Lạnh |
|||||||||||||
48 |
Vận Tải Hàng Đặc Biệt |
|||||||||||||
49 |
Vận Tải Nội Địa |
|||||||||||||
50 |
Vận Tải Quốc Tế |
|||||||||||||
51 |
Vận Tải Thủy Nội Địa |
|||||||||||||
52 |
Vận Tải Đa Phương Thức |
|||||||||||||
53 |
Vận Tải Đường Bộ |
|||||||||||||
54 |
Vận Tải Đường Không |
|||||||||||||
55 |
Vận Tải Đường Sắt |
|||||||||||||
56 |
Vật Liệu Bảo Ôn - Cách Nhiệt |
|||||||||||||
57 |
Vật Liệu Cách Âm |
|||||||||||||
58 |
Vật Liệu Cách Điện |
|||||||||||||
59 |
Vật Liệu Chịu Hóa Chất |
|||||||||||||
60 |
Vật Liệu Chịu Lửa - Chịu Nhiệt |
|||||||||||||
61 |
Vật Liệu Chống Thấm |
|||||||||||||
62 |
Vật Liệu Composite |
|||||||||||||
63 |
Vật Liệu In 3D |
|||||||||||||
64 |
Vật Liệu Lọc Nước |
|||||||||||||
65 |
Vật Liệu Mài Mòn Đánh Bóng |
|||||||||||||
66 |
Vật Liệu Trang Trí PU |
|||||||||||||
67 |
Vật Liệu Xây Dựng |
|||||||||||||
68 |
Vật Liệu Xây Dựng Nhẹ |
|||||||||||||
69 |
Vật Liệu Đóng Gói |
|||||||||||||
70 |
Vật Tư Cao Su, Dụng Cụ Khai Thác Mủ Cao Su |
|||||||||||||
71 |
Vật Tư Công Nghiệp |
|||||||||||||
72 |
Vật Tư Cầu Đường |
|||||||||||||
73 |
Vật Tư Dụng Cụ Nông Nghiệp |
|||||||||||||
74 |
Vật Tư Diệt Côn Trùng |
|||||||||||||
75 |
Vật Tư Hàn |
|||||||||||||
76 |
Vật Tư Linh Kiện LED Quảng Cáo |
|||||||||||||
77 |
Vật Tư Ngành In |
|||||||||||||
78 |
Vật Tư Ngành Nước |
|||||||||||||
79 |
Vật Tư Ngành Điện |
|||||||||||||
80 |
Vật Tư Phòng Thí Nghiệm |
|||||||||||||
81 |
Vật Tư Phụ Kiện Chống Sét |
|||||||||||||
82 |
Vật Tư Phụ Tùng Máy Khai Thác Mỏ |
|||||||||||||
83 |
Vật Tư Thiết Bị Gas |
|||||||||||||
84 |
Vật Tư Thiết Bị Khí Công Nghiệp |
|||||||||||||
85 |
Vật Tư Thiết Bị Ngành Đúc |
|||||||||||||
86 |
Vật Tư Thiết Bị Thử Nghiệm Ngành Dệt May |
|||||||||||||
87 |
Vật Tư Thiết Bị Xăng Dầu |
|||||||||||||
88 |
Vật Tư Trang Trí Nội Thất |
|||||||||||||
89 |
Vật Tư Trang Trí Thang Máy |
|||||||||||||
90 |
Vật Tư Viễn Thông Phụ Kiện Viễn Thông |
|||||||||||||
91 |
Vật Tư Điện Lạnh, Thiết Bị Ngành Lạnh |
|||||||||||||
92 |
Vật Tư Điện Nước |
|||||||||||||
93 |
Vật Tư, Thiết Bị Áp Lực |
|||||||||||||
94 |
Vẽ Tranh Tường |
|||||||||||||
95 |
Vệ Sinh Công Nghiệp |
|||||||||||||
96 |
Vỏ Tủ Điện |
|||||||||||||
97 |
Vỏ Trấu Nguyên Liệu |
|||||||||||||
98 |
Vớ, Tất |
|||||||||||||
99 |
Viên Nén Mùn Cưa Củi Trấu |
|||||||||||||
100 |
Viễn Thông - Thiết Bị và Hệ Thống Viễn Thông |
|||||||||||||
101 |
Visa, Hộ Chiếu - Dịch Vụ Làm Visa, Hộ Chiếu |
|||||||||||||
102 |
Văn Phòng Phẩm |
|||||||||||||
103 |
Cuộn Vòi Chữa Cháy |
|||||||||||||
104 |
Vali Kéo Vali Du Lịch |
|||||||||||||
105 |
Van Bướm |
|||||||||||||
106 |
Van Cầu |
|||||||||||||
107 |
Van Cổng - Van Cửa - Van Chặn |
|||||||||||||
108 |
Van Gió |
|||||||||||||
109 |
Van Inox Vi Sinh |
|||||||||||||
110 |
Van Khí Nén |
|||||||||||||
111 |
Van Thuỷ Lực |
|||||||||||||
112 |
Van Điều Khiển |
|||||||||||||
113 |
Van Điều Khiển |
|||||||||||||
114 |
Van Điện Từ |
|||||||||||||
115 |
Vách Ngăn CNC, Vách Trang Trí CNC |
|||||||||||||
116 |
Vách Ngăn Di Động |
|||||||||||||
117 |
Vách Ngăn Gỗ |
|||||||||||||
118 |
Vách Ngăn Kính - Mặt Dựng Kính |
|||||||||||||
119 |
Vách Ngăn Kim Loại |
|||||||||||||
120 |
Vách Ngăn Nhôm Kính |
|||||||||||||
121 |
Vách Ngăn Nhựa |
|||||||||||||
122 |
Vách Ngăn Thạch Cao |
|||||||||||||
123 |
Vách Ngăn Trang Trí |
|||||||||||||
124 |
Vách Ngăn Vệ Sinh, Vách Ngăn Compact |
|||||||||||||
125 |
Vách Ngăn Văn Phòng |
|||||||||||||
126 |
Ví Da. Bóp Da (Da Cá Sấu, Da Bò...) |
|||||||||||||
127 |
Vải May Chăn Ga Drap Trang Trí |
|||||||||||||
128 |
Vải May Khăn Trải Bàn Khăn Napkin |
|||||||||||||
129 |
Vải May Nệm Ghế Vải Bọc Ghế Sofa Vải May Gối Tựa Lưng |
|||||||||||||
130 |
Vải May Rèm Cửa |
|||||||||||||
131 |
Vải Nỉ |
|||||||||||||
132 |
Vải Nhập Khẩu |
|||||||||||||
133 |
Vận Chuyển Chạc Phế Thải Xây Dựng, Xà Bần |
|||||||||||||
134 |
Vận Chuyển, Vận Tải Xăng Dầu |
|||||||||||||
135 |
Vận Tải Hàng Hóa |
|||||||||||||
136 |
Vận Tải Hành Khách |
|||||||||||||
137 |
Vận Thăng Lồng, Vận Thăng Nâng Hàng |
|||||||||||||
138 |
Vật Dụng POSM - Vật Phẩm Quảng Cáo |
|||||||||||||
139 |
Vật Liệu Vật Tư Dụng Cụ Nha Khoa |
|||||||||||||
140 |
Vật Nuôi và Con Giống Thủy Sản |
|||||||||||||
141 |
Vật Tư Dụng Cụ Làm Vườn Chăm Sóc Cây |
|||||||||||||
142 |
Vật Tư In Ống Đồng |
|||||||||||||
143 |
Vật Tư In Lụa |
|||||||||||||
144 |
Vật Tư In Lưới |
|||||||||||||
145 |
Vật Tư In Offset |
|||||||||||||
146 |
Vật Tư Ngoại Thất Hồ Bơi |
|||||||||||||
147 |
Vật Tư Thiết Bị Nhà Yến, Thiết Bị Nuôi Yến |
|||||||||||||
148 |
Vật Tư Tiêu Hao Phòng Thí Nghiệm Phòng Lab |
|||||||||||||
149 |
Vật Tư Xăng Dầu |
|||||||||||||
150 |
Vật Tư Y Tế Tiêu Hao |
|||||||||||||
151 |
Vệ Sinh Dụng Cụ Phòng Sạch |
|||||||||||||
152 |
Vệ Sinh Phòng Sạch |
|||||||||||||
153 |
Vỏ Chai Nhựa PET Phôi PET |
|||||||||||||
154 |
Vỏ Tàu Thuyền Composite |
|||||||||||||
155 |
Viên Nén Bã Mía |