|
||||||||||||||
STT |
Tên Ngành Nghề |
Chọn |
||||||||||||
1 |
Ô tô Xe hơi |
|||||||||||||
2 |
Thu Gom Vận Chuyển Tái Chế Xử Lý Rác Thải Chất Thải |
|||||||||||||
3 |
Xà Gồ Thép |
|||||||||||||
4 |
Xây Dựng Công Trình |
|||||||||||||
5 |
Xây Dựng Dân Dụng |
|||||||||||||
6 |
Xây Lắp Điện |
|||||||||||||
7 |
Xích Công Nghiệp |
|||||||||||||
8 |
Xích Tải Công Nghiệp |
|||||||||||||
9 |
Xích Đu |
|||||||||||||
10 |
Xếp Dập Ly Vải |
|||||||||||||
11 |
Xử Lý Ảnh Công Nghiệp |
|||||||||||||
12 |
Xử Lý Khí Thải Khói Bụi |
|||||||||||||
13 |
Xử Lý Nền Móng |
|||||||||||||
14 |
Xử Lý Nhiệt |
|||||||||||||
15 |
Xử Lý Nước Cấp |
|||||||||||||
16 |
Xử Lý Nước Sạch Nước Sinh Hoạt |
|||||||||||||
17 |
Xử Lý Nước Thải Bệnh Viện Y Tế |
|||||||||||||
18 |
Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp Nhà Máy Nhà Xưởng |
|||||||||||||
19 |
Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt |
|||||||||||||
20 |
Xe Benz, Xe Tải |
|||||||||||||
21 |
Xe Công Trình |
|||||||||||||
22 |
Xe Chuyên Dụng |
|||||||||||||
23 |
Xe Khách |
|||||||||||||
24 |
Xe Máy |
|||||||||||||
25 |
Xe Môi Trường |
|||||||||||||
26 |
Xe Nâng Cũ Đã Qua Sử Dụng |
|||||||||||||
27 |
Xe Nâng Hàng |
|||||||||||||
28 |
Xe Tải Bán Hàng Lưu Động |
|||||||||||||
29 |
Xe Đạp |
|||||||||||||
30 |
Xe Đẩy Hàng |
|||||||||||||
31 |
Xi Mạ |
|||||||||||||
32 |
Xi Măng |
|||||||||||||
33 |
Xăng Dầu |
|||||||||||||
34 |
Xơ Dừa (Viên Nén, Chỉ, Mụn, Lưới, Thảm, Tấm...) |
|||||||||||||
35 |
Xích Nhựa Luồn Cáp, Xích Nhựa Cuốn Cáp |
|||||||||||||
36 |
Xích Tải Inox |
|||||||||||||
37 |
Xích Tải Nhựa |
|||||||||||||
38 |
Xích Thép Cuốn Cáp |
|||||||||||||
39 |
Xích Đu Inox |
|||||||||||||
40 |
Xích Đu Nhôm Đúc |
|||||||||||||
41 |
Xích Đu Nhựa Giả Mây |
|||||||||||||
42 |
Xích Đu Sắt Mỹ Thuật |
|||||||||||||
43 |
Xôi chè cúng theo yêu cầu |
|||||||||||||
44 |
Xử Lý Nước Nhiễm Mặn Nhiễm Phèn Nước Giếng Khoan |
|||||||||||||
45 |
Xử Lý Nước Thải Khu Dân Cư Chung Cư Tòa Nhà Đô Thị |
|||||||||||||
46 |
Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt Gia Đình |
|||||||||||||
47 |
Xử Lý Nước Thải Thủy Sản Giấy Sơn Chăn Nuôi |
|||||||||||||
48 |
Xe Ép Rác |
|||||||||||||
49 |
Xe Bánh Mì |
|||||||||||||
50 |
Xe Bồn Trộn Bê Tông |
|||||||||||||
51 |
Xe Bồn, Xe Chở Xăng Dầu |
|||||||||||||
52 |
Xe Bơm Bê Tông |
|||||||||||||
53 |
Xe Cẩu |
|||||||||||||
54 |
Xe Cứu Hỏa |
|||||||||||||
55 |
Xe Cứu Hộ |
|||||||||||||
56 |
Xe Hút Bùn Thông Cống, Xe Hút Chất Thải, Xe Hút Bể Phốt |
|||||||||||||
57 |
Xe Kéo Đẩy Hàng, Xe Kéo Tay |
|||||||||||||
58 |
Xe Lu |
|||||||||||||
59 |
Xe Máy Điện |
|||||||||||||
60 |
Xe Máy Điện Trẻ Em |
|||||||||||||
61 |
Xe Nâng Bán Tự Động |
|||||||||||||
62 |
Xe Nâng Dầu |
|||||||||||||
63 |
Xe Nâng Mặt Bàn |
|||||||||||||
64 |
Xe Nâng Người |
|||||||||||||
65 |
Xe Nâng Nhập Khẩu |
|||||||||||||
66 |
Xe Nâng Tay |
|||||||||||||
67 |
Xe Nâng Thùng Phuy Xe Nâng Kẹp Phuy |
|||||||||||||
68 |
Xe Nâng Xăng - Xe Nâng Gas |
|||||||||||||
69 |
Xe Nâng Điện |
|||||||||||||
70 |
Xe Phun Nước Rửa Đường Tưới Cây |
|||||||||||||
71 |
Xe Phun Tưới Nhựa Đường, Nhũ Tương |
|||||||||||||
72 |
Xe Tải Cẩu, Xe Cẩu |
|||||||||||||
73 |
Xe Tải Chở Hàng, Xe Thùng Kín |
|||||||||||||
74 |
Xe Tải Siêu Trường Siêu Trọng |
|||||||||||||
75 |
Xe Thu Gom Rác |
|||||||||||||
76 |
Xe Trải Bê Tông |
|||||||||||||
77 |
Xe Đông Lạnh - Xe Tải Đông Lạnh |
|||||||||||||
78 |
Xe Đạp Tập Thể Dục |
|||||||||||||
79 |
Xe Đạp Thể Thao, Xe Đạp Địa Hình, Xe Đạp Đua |
|||||||||||||
80 |
Xe Đạp Trẻ Em |
|||||||||||||
81 |
Xe Đạp Điện |
|||||||||||||
82 |
Xe Đầu Kéo |
|||||||||||||
83 |
Xe Đẩy Công Nghiệp |
|||||||||||||
84 |
Xe Đẩy Hàng Đa Năng |
|||||||||||||
85 |
Xe Đẩy Inox |
|||||||||||||
86 |
Xe Đẩy Lồng Thép |
|||||||||||||
87 |
Xe Đẩy Siêu Thị |
|||||||||||||
88 |
Xe Đẩy Tay |
|||||||||||||
89 |
Xe Đẩy Thực Phẩm Inox |
|||||||||||||
90 |
Xe Đẩy Y Tế |
|||||||||||||
91 |
Xe Điện |
|||||||||||||
92 |
Xi Lanh Thủy Lực |
|||||||||||||
93 |
Xi Mạ Bạc |
|||||||||||||
94 |
Xi Mạ Crom |
|||||||||||||
95 |
Xi Mạ Kim Loại |
|||||||||||||
96 |
Xi Mạ Nhôm, Anode Nhôm |
|||||||||||||
97 |
Xi Mạ Nhựa |
|||||||||||||
98 |
Xi Mạ NiKen |
|||||||||||||
99 |
Xi Mạ Thiếc |
|||||||||||||
100 |
Xi Mạ Vàng |
|||||||||||||
101 |
Xi Mạ Đồng |
|||||||||||||
102 |
Xi Phủ Mạ PVD |
|||||||||||||
103 |
Xăng Công Nghiệp |