|
||||||||||||||
STT |
Tên Ngành Nghề |
Chọn |
||||||||||||
1 |
Ô Dù Che Nắng, Ô Dù Che Mưa - Sản Xuất và Bán Buôn |
|||||||||||||
2 |
Ô Dù Ngoài Trời |
|||||||||||||
3 |
Ống Cao Su |
|||||||||||||
4 |
Ống Công Nghiệp Và Phụ Tùng Thiết Bị Đường Ống |
|||||||||||||
5 |
Ống Gang Cầu |
|||||||||||||
6 |
Ống Gió Và Phụ Kiện |
|||||||||||||
7 |
Ống Giấy - Lõi Giấy |
|||||||||||||
8 |
Ống Hút Giấy |
|||||||||||||
9 |
Ống Lõi Nhựa, Ống Chỉ Nhựa, Bobin Nhựa |
|||||||||||||
10 |
Ống Luồn Dây Điện Và Phụ Kiện |
|||||||||||||
11 |
Ống Nhựa PPR và Phụ Kiện |
|||||||||||||
12 |
Ống Nhựa Và Phụ Kiện |
|||||||||||||
13 |
Ống Nhựa Xoắn |
|||||||||||||
14 |
Ống Thép, Phụ Kiện Ống Thép |
|||||||||||||
15 |
Ống, Khớp Nối Kim Loại |
|||||||||||||
16 |
Ống, Khớp Nối Mềm |
|||||||||||||
17 |
Ổn Áp |
|||||||||||||
18 |
Ô Dù Bãi Biển |
|||||||||||||
19 |
Ô Dù Cafe |
|||||||||||||
20 |
Ô Dù Cầm Tay |
|||||||||||||
21 |
Ô Dù Hồ Bơi |
|||||||||||||
22 |
Ô Dù Lệch Tâm |
|||||||||||||
23 |
Ô Dù Quà Tặng |
|||||||||||||
24 |
Ô Dù Quảng Cáo |
|||||||||||||
25 |
Ống Bê Tông Ly Tâm |
|||||||||||||
26 |
Ống Bê Tông Rung Ép |
|||||||||||||
27 |
Ống Bảo Ôn, Ống Cách Nhiệt |
|||||||||||||
28 |
Ống Cao Su Bố Vải |
|||||||||||||
29 |
Ống Gen Cách Nhiệt Chịu Nhiệt |
|||||||||||||
30 |
Ống Gió Mềm |
|||||||||||||
31 |
Ống Gió Mềm, Ống Gió Mềm Cách Nhiệt |
|||||||||||||
32 |
Ống Gió Tròn Xoắn |
|||||||||||||
33 |
Ống Gió Vuông |
|||||||||||||
34 |
Ống Inox Hàn |
|||||||||||||
35 |
Ống Inox Vi Sinh Công Nghiệp |
|||||||||||||
36 |
Ống Inox Đúc |
|||||||||||||
37 |
Ống Luồn Dây Điện |
|||||||||||||
38 |
Ống Luồn Dây Điện PVC |
|||||||||||||
39 |
Ống Luồn Dây Điện PVC, Ống Nhựa Cứng PVC Luồn Dây Điện |
|||||||||||||
40 |
Ống Nhôm |
|||||||||||||
41 |
Ống Nhựa Composite |
|||||||||||||
42 |
Ống Nhựa CPVC Và Phụ Kiện CPVC |
|||||||||||||
43 |
Ống Nhựa HDPE Và Phụ Kiện HDPE |
|||||||||||||
44 |
Ống Nhựa Mềm Luồn Dây Điện Ống Ruột Gà Luồn Dây Điện |
|||||||||||||
45 |
Ống Nhựa PPH Và Phụ Kiện PPH |
|||||||||||||
46 |
Ống Nhựa PVC Trong Suốt |
|||||||||||||
47 |
Ống Nhựa PVC Và Phụ Kiện PVC |
|||||||||||||
48 |
Ống Nhựa PVDF Và Phụ Kiện PVDF |
|||||||||||||
49 |
Ống Nhựa uPVC Và Phụ Kiện uPVC |
|||||||||||||
50 |
Ống Thép Hàn |
|||||||||||||
51 |
Ống Thép Luồn Dây Điện |
|||||||||||||
52 |
Ống Thép Mạ Kẽm |
|||||||||||||
53 |
Ống Thép Đúc |
|||||||||||||
54 |
Ống Thủy Lực |
|||||||||||||
55 |
Ống Tuy Ô Thủy Lực |
|||||||||||||
56 |
Ống Đồng |
|||||||||||||
57 |
Ống Đồng Điều Hoà Và Phụ Kiện |