|
||||||||||||||
STT |
Tên Ngành Nghề |
Chọn |
||||||||||||
1 |
Kính An Toàn - Kính Xây Dựng |
|||||||||||||
2 |
Kính Ô Tô |
|||||||||||||
3 |
Kính Bảo Hộ Lao Động |
|||||||||||||
4 |
Kính Màu Kính Nghệ Thuật |
|||||||||||||
5 |
Kính Mắt |
|||||||||||||
6 |
Kính Nội Thất |
|||||||||||||
7 |
Kính Ngoại Thất |
|||||||||||||
8 |
Kẹp Nhựa, Móc Vớ |
|||||||||||||
9 |
Kết Cấu Thép - Thiết kế, Gia Công Và Sản Xuất Kết Cấu Thép |
|||||||||||||
10 |
Kệ Thép Để Hàng |
|||||||||||||
11 |
Kệ Trưng Bày Kệ Chứa Hàng |
|||||||||||||
12 |
Kem Ăn |
|||||||||||||
13 |
Keo Dán Bao Bì |
|||||||||||||
14 |
Keo Dán Cao Su |
|||||||||||||
15 |
Keo Dán Công Nghiệp |
|||||||||||||
16 |
Keo Dán Gỗ - Keo Ghép Gỗ - Keo Nội Thất |
|||||||||||||
17 |
Keo Dán Kính |
|||||||||||||
18 |
Keo Dán Kim Loại |
|||||||||||||
19 |
Keo Dán Nhựa - Keo Dán Mica |
|||||||||||||
20 |
Keo Dán Xây Dựng |
|||||||||||||
21 |
Keo Dán Đa Năng, Keo Dán Tổng Hợp |
|||||||||||||
22 |
Keo Dán, Chất Dính |
|||||||||||||
23 |
Keo Silicone |
|||||||||||||
24 |
Khai Thác Quản Lý Bất Động Sản |
|||||||||||||
25 |
Khai Thác Than |
|||||||||||||
26 |
Khai Thác Đá |
|||||||||||||
27 |
Khay Nhựa Công Nghiệp |
|||||||||||||
28 |
Khách Sạn |
|||||||||||||
29 |
Khí Công Nghiệp |
|||||||||||||
30 |
Khí Hỗn Hợp, Khí Trộn |
|||||||||||||
31 |
Khí Thực Phẩm |
|||||||||||||
32 |
Khí Tinh Khiết |
|||||||||||||
33 |
Khí Y Tế |
|||||||||||||
34 |
Khí Đặc Biệt |
|||||||||||||
35 |
Khóa Cửa Và Phụ Kiện Khóa Cửa |
|||||||||||||
36 |
Khóa Điện Tử - Khóa Cửa Thông Minh |
|||||||||||||
37 |
Khẩu Trang Bảo Hộ Lao Động |
|||||||||||||
38 |
Khẩu Trang Kháng Khuẩn |
|||||||||||||
39 |
Khẩu Trang Phòng Dịch |
|||||||||||||
40 |
Khẩu Trang Y Tế |
|||||||||||||
41 |
Khắc Dấu, Khắc Chữ |
|||||||||||||
42 |
Kho Bãi - Dịch Vụ Kho Bãi |
|||||||||||||
43 |
Kho Lạnh Công Nghiệp |
|||||||||||||
44 |
Kho Vận - Dịch Vụ Kho Vận |
|||||||||||||
45 |
Khoan Cắt Bê Tông Khoan Rút Lõi Bê Tông |
|||||||||||||
46 |
Khoan Giếng |
|||||||||||||
47 |
Khoáng Sản |
|||||||||||||
48 |
Khu Công Nghiệp |
|||||||||||||
49 |
Khu Nghỉ Dưỡng, Resort |
|||||||||||||
50 |
Khu Vui Chơi Giải Trí |
|||||||||||||
51 |
Khuôn Bế, Khuôn Dao Dập |
|||||||||||||
52 |
Khuôn Mẫu |
|||||||||||||
53 |
Khuôn Đúc Bê Tông |
|||||||||||||
54 |
Khung Giá Kệ Treo, Chân Đỡ |
|||||||||||||
55 |
Khung Kèo Thép Nhẹ |
|||||||||||||
56 |
Khuy Nút Cúc |
|||||||||||||
57 |
Khăn Bông |
|||||||||||||
58 |
Khăn Giấy Khô - Giấy Ăn |
|||||||||||||
59 |
Khăn Trải Bàn |
|||||||||||||
60 |
Khăn Ướt, Khăn Lạnh, Khăn Khô |
|||||||||||||
61 |
Kiếm Định Hệ Thống Chống Sét |
|||||||||||||
62 |
Kiến Trúc - Tư Vấn, Thiết Kế |
|||||||||||||
63 |
Kiến Trúc Cảnh Quan |
|||||||||||||
64 |
Kiện Gỗ - Thùng Gỗ |
|||||||||||||
65 |
Kim Khí Ngũ Kim |
|||||||||||||
66 |
Kim Khí Xây Dựng |
|||||||||||||
67 |
Kim Loại Màu |
|||||||||||||
68 |
Kích Thủy Lực |
|||||||||||||
69 |
Kính Áp Tròng |
|||||||||||||
70 |
Kính Cách Âm - Kính Cách Nhiệt |
|||||||||||||
71 |
Kính Cường Lực |
|||||||||||||
72 |
Kính Dán - Kính An Toàn |
|||||||||||||
73 |
Kính Hiển Vi Quang Học Kỹ Thuật Số Điện Tử |
|||||||||||||
74 |
Kính Lúp, Kiếng Lúp |
|||||||||||||
75 |
Kính Trang Trí |
|||||||||||||
76 |
Kẹp Tài Liệu, Túi Hồ Sơ, Kẹp File |
|||||||||||||
77 |
Kệ Carton Flow Rack |
|||||||||||||
78 |
Kệ Con Lăn, Kệ Trượt Pallet |
|||||||||||||
79 |
Kệ Di Động Mobile Shelving |
|||||||||||||
80 |
Kệ Drive In, Kệ Drive Thru |
|||||||||||||
81 |
Kệ Format, Kệ Formex |
|||||||||||||
82 |
Kệ Giấy Trưng Bày Sản Phẩm |
|||||||||||||
83 |
Kệ Kho Hàng |
|||||||||||||
84 |
Kệ Lưới Siêu Thị |
|||||||||||||
85 |
Kệ Mica Kệ Tài Liệu Văn Phòng |
|||||||||||||
86 |
Kệ Mica Trưng Bày Quảng Cáo |
|||||||||||||
87 |
Kệ Sàn Mezzanine |
|||||||||||||
88 |
Kệ Sắt Quảng Cáo, Kệ Sắt Trưng Bày |
|||||||||||||
89 |
Kệ Standy (standee), Kệ X |
|||||||||||||
90 |
Kệ Tay Đỡ |
|||||||||||||
91 |
Kệ Tải Trọng Nặng |
|||||||||||||
92 |
Kệ Tải Trọng Nhẹ |
|||||||||||||
93 |
Kệ Thép V Lỗ |
|||||||||||||
94 |
Kệ Trang Trí Tân Cổ Điển |
|||||||||||||
95 |
Kệ Treo Siêu Thị |
|||||||||||||
96 |
Kệ Trung Tải |
|||||||||||||
97 |
Kệ Đa Năng |
|||||||||||||
98 |
Kệ Đôi Siêu Thị |
|||||||||||||
99 |
Kệ Để Hàng Double Deep |
|||||||||||||
100 |
Kệ Để Hàng Push Back |
|||||||||||||
101 |
Kệ Để Hàng Selective |
|||||||||||||
102 |
Kệ Đơn Siêu Thị |
|||||||||||||
103 |
Keo 502 |
|||||||||||||
104 |
Keo AB |
|||||||||||||
105 |
Keo Acrylic |
|||||||||||||
106 |
Keo Bồi Giấy |
|||||||||||||
107 |
Keo Cán Màng |
|||||||||||||
108 |
Keo Cấy Thép |
|||||||||||||
109 |
Keo Chà Ron |
|||||||||||||
110 |
Keo Dán Gạch |
|||||||||||||
111 |
Keo Dán Loctite |
|||||||||||||
112 |
Keo Dán Nhựa PVC |
|||||||||||||
113 |
Keo Epoxy |
|||||||||||||
114 |
Keo EVA, Keo Nhiệt, Keo Hạt |
|||||||||||||
115 |
Keo Megum |
|||||||||||||
116 |
Keo Nến Silicone, Keo Cây Silicone |
|||||||||||||
117 |
Keo Pu |
|||||||||||||
118 |
Keo PUR |
|||||||||||||
119 |
Keo PVAc |
|||||||||||||
120 |
Keo Sữa |
|||||||||||||
121 |
Keo UF |
|||||||||||||
122 |
Keo UV |
|||||||||||||
123 |
Khay Mực, Mực Dấu Văn Phòng |
|||||||||||||
124 |
Khay Nhựa Danpla |
|||||||||||||
125 |
Khay Nhựa Dùng 1 Lần |
|||||||||||||
126 |
Khay Nhựa HDPE |
|||||||||||||
127 |
Khay Nhựa PET |
|||||||||||||
128 |
Khay Nhựa PP |
|||||||||||||
129 |
Khay Nhựa PS |
|||||||||||||
130 |
Khay Nhựa Thực Phẩm |
|||||||||||||
131 |
Khay Nhựa Đựng Linh Kiện |
|||||||||||||
132 |
Khay Trà - Bàn Trà |
|||||||||||||
133 |
Khí Acetylen (Khí C2H2) |
|||||||||||||
134 |
Khí Argon (Khí Ar) |
|||||||||||||
135 |
Khí Cụ, Dụng Cụ Chỉnh Nha |
|||||||||||||
136 |
Khí CO2 (Khí Carbon Dioxide) |
|||||||||||||
137 |
Khí Heli (Khí Helium) |
|||||||||||||
138 |
Khí NH3 (Khí Amoniac) |
|||||||||||||
139 |
Khí Nitơ (Khí N2) |
|||||||||||||
140 |
Khí Oxy (Khí O2) |
|||||||||||||
141 |
Khóa Cửa Mật Khẩu |
|||||||||||||
142 |
Khóa Cửa Nhận Diện Khuôn Mặt |
|||||||||||||
143 |
Khóa Cửa Thẻ Từ |
|||||||||||||
144 |
Khóa Cửa Vân Tay |
|||||||||||||
145 |
Khóa Đai-Bọ Sắt-Kẹp Đai |
|||||||||||||
146 |
Khẩu Trang Phòng Sạch |
|||||||||||||
147 |
Khớp Nối Thủy Lực |
|||||||||||||
148 |
Khởi Động Mềm |
|||||||||||||
149 |
Khởi Động Từ (Contactor) |
|||||||||||||
150 |
Khuôn Ép Nhựa, Khuôn Nhựa Công Nghiệp |
|||||||||||||
151 |
Khuôn Cao Su |
|||||||||||||
152 |
Khuôn Cọc Bê Tông Ly Tâm |
|||||||||||||
153 |
Khuôn Cọc Bê Tông Rung Ép |
|||||||||||||
154 |
Khuôn Cống Bê Tông Ly Tâm |
|||||||||||||
155 |
Khuôn Cống Bê Tông Rung Ép |
|||||||||||||
156 |
Khuôn Dao |
|||||||||||||
157 |
Khuôn Dập |
|||||||||||||
158 |
Khuôn Giày Dép |
|||||||||||||
159 |
Khuôn Hút Chân Không, Khuôn Định Hình |
|||||||||||||
160 |
Khuôn Mẫu Composite, Khuôn Đúc FRP |
|||||||||||||
161 |
Khuôn Sắt |
|||||||||||||
162 |
Khuôn Đúc |
|||||||||||||
163 |
Khung Băng Tải |
|||||||||||||
164 |
Khung Xương Thạch Cao |
|||||||||||||
165 |
Khăn Bông Xuất Khẩu Khăn Bông Cao Cấp |
|||||||||||||
166 |
Khăn Giấy Lau Phòng sạch |
|||||||||||||
167 |
Khăn Khách Sạn, Khăn Spa |
|||||||||||||
168 |
Khăn Lau |
|||||||||||||
169 |
Khăn Mặt Khăn Tay |
|||||||||||||
170 |
Khăn Quà Tặng |
|||||||||||||
171 |
Khăn Tắm Áo Choàng Tắm |
|||||||||||||
172 |
Khăn Thể Thao |
|||||||||||||
173 |
Kim Thu Sét |