|
||||||||||||||
STT |
Tên Ngành Nghề |
Chọn |
||||||||||||
1 |
Hàng Rào |
|||||||||||||
2 |
Hàng Tiêu Dùng |
|||||||||||||
3 |
Hóa Chất Công Nghiệp |
|||||||||||||
4 |
Hóa Chất Chống Thấm |
|||||||||||||
5 |
Hóa Chất Cơ Bản |
|||||||||||||
6 |
Hóa Chất Dệt, Nhuộm, Thuộc Da |
|||||||||||||
7 |
Hóa Chất Dược Phẩm |
|||||||||||||
8 |
Hóa Chất Gốm Sứ, Thủy Tinh |
|||||||||||||
9 |
Hóa Chất Giấy, Bao Bì |
|||||||||||||
10 |
Hóa Chất Hoạt Động Bề Mặt |
|||||||||||||
11 |
Hóa Chất Keo |
|||||||||||||
12 |
Hóa Chất Mực In |
|||||||||||||
13 |
Hóa Chất Mỹ Phẩm |
|||||||||||||
14 |
Hóa Chất Nông Nghiệp |
|||||||||||||
15 |
Hóa Chất Ngành Gỗ |
|||||||||||||
16 |
Hóa Chất Ngành In |
|||||||||||||
17 |
Hóa Chất Ngành Sơn |
|||||||||||||
18 |
Hóa Chất Nhựa, Cao Su |
|||||||||||||
19 |
Hóa Chất Tẩy Rửa Công Nghiệp |
|||||||||||||
20 |
Hóa Chất Thí Nghiệm, Y Tế |
|||||||||||||
21 |
Hóa Chất Thực Phẩm |
|||||||||||||
22 |
Hóa Chất Xây Dựng |
|||||||||||||
23 |
Hóa Chất Xử Lý Nước |
|||||||||||||
24 |
Hóa Chất Xi Mạ |
|||||||||||||
25 |
Hóa Mỹ Phẩm |
|||||||||||||
26 |
Hạt Cao Su |
|||||||||||||
27 |
Hạt Chống Ẩm, Túi Chống Ẩm |
|||||||||||||
28 |
Hạt Dinh Dưỡng Nhập Khẩu |
|||||||||||||
29 |
Hạt Nhựa Công Nghiệp |
|||||||||||||
30 |
Hạt Nhựa Kỹ Thuật |
|||||||||||||
31 |
Hạt Nhựa Nguyên Sinh |
|||||||||||||
32 |
Hạt Nhựa Tái Sinh, Tái Chế |
|||||||||||||
33 |
Hải Quan - Dịch Vụ Hải Quan, Khai Thuê Hải Quan |
|||||||||||||
34 |
Hệ Khung Trần |
|||||||||||||
35 |
Hệ Thống Ống Thu Rác Nhà Cao Tầng |
|||||||||||||
36 |
Hệ Thống Giám Sát Và Quản Lý Xe |
|||||||||||||
37 |
Hệ Thống Khí Y Tế |
|||||||||||||
38 |
Hệ Thống Sấy, Thiết Bị Sấy Công Nghiệp |
|||||||||||||
39 |
Hệ Thống Thông Gió Làm Mát |
|||||||||||||
40 |
Hệ Thống Thiết Bị Báo Động Chống Trộm |
|||||||||||||
41 |
Hệ Thống Thiết Bị Lọc |
|||||||||||||
42 |
Hệ Thống Thiết Bị Tưới |
|||||||||||||
43 |
Hệ Thống Thiết Bị Xử Lý Bụi Khí Thải |
|||||||||||||
44 |
Hệ Thống Thiết Bị Xử Lý Nước |
|||||||||||||
45 |
Hệ Thống Và Thiết Bị An Ninh |
|||||||||||||
46 |
Hệ Thống, Thiết Bị Xử Lý Chất Thải |
|||||||||||||
47 |
Hội Chợ, Triển Lãm |
|||||||||||||
48 |
Hộp Công Tơ Điện |
|||||||||||||
49 |
Hộp Gỗ |
|||||||||||||
50 |
Hộp Quà Tặng Hộp Cứng Cao Cấp |
|||||||||||||
51 |
Hộp Số - Hộp Giảm Tốc |
|||||||||||||
52 |
Hoa Lụa, Hoa Khô |
|||||||||||||
53 |
Hoa Tươi |
|||||||||||||
54 |
Homestay |
|||||||||||||
55 |
Hương Liệu |
|||||||||||||
56 |
Hương Liệu Thực Phẩm |
|||||||||||||
57 |
Hương Nhang |
|||||||||||||
58 |
Hàng Rào Biệt Thự |
|||||||||||||
59 |
Hóa Chất Giảm Điện Trở Đất |
|||||||||||||
60 |
Hóa Chất Khử Khuẩn, Hóa Chất Sát Khuẩn |
|||||||||||||
61 |
Hóa Chất Ngành Bao Bì |
|||||||||||||
62 |
Hóa Chất Ngành Cao Su |
|||||||||||||
63 |
Hóa Chất Ngành Giấy |
|||||||||||||
64 |
Hóa Chất Ngành Nhựa |
|||||||||||||
65 |
Hóa chất phân tích thí nghiệm |
|||||||||||||
66 |
Hóa Chất Sinh Hóa |
|||||||||||||
67 |
Hóa chất tinh khiết |
|||||||||||||
68 |
Hóa Chất Trợ Nhuộm |
|||||||||||||
69 |
Hóa Chất Xét Nghiệm |
|||||||||||||
70 |
Hóa Chất Xử Lý Môi Trường |
|||||||||||||
71 |
Hóa Chất Xử Lý Nước Hồ Bơi |
|||||||||||||
72 |
Hóa Chất Y Tế |
|||||||||||||
73 |
Hạt Anion |
|||||||||||||
74 |
Hạt Cation - Hạt Nhựa Trao Đổi Ion |
|||||||||||||
75 |
Hạt Giống Cây Dược Liệu Cây Thuốc |
|||||||||||||
76 |
Hạt Giống Cây Lâm Nghiệp |
|||||||||||||
77 |
Hạt Giống Cây Ăn Quả Ăn Trái |
|||||||||||||
78 |
Hạt Giống Củ Quả |
|||||||||||||
79 |
Hạt Giống Hoa và Cây Cỏ |
|||||||||||||
80 |
Hạt Giống Rau Gia Vị Rau Thơm |
|||||||||||||
81 |
Hạt Giống Rau Ăn Lá Rau Mầm |
|||||||||||||
82 |
Hạt Giống và Cây Trồng Nhập Khẩu |
|||||||||||||
83 |
Hạt Nhựa Compound |
|||||||||||||
84 |
Hạt Nhựa HIPS, PS, GPPS, HI425E, PMMA, MS |
|||||||||||||
85 |
Hạt Nhựa PA, POM, HI, PC, PC-CD, EVA |
|||||||||||||
86 |
Hạt Nhựa PP, PE, LDPE, LLDPE, HDPE, ABS |
|||||||||||||
87 |
Hạt Nhựa Purolite - Hạt Trao Đổi Ion |
|||||||||||||
88 |
Hạt Nhựa Taical |
|||||||||||||
89 |
Hạt Phụ Gia Nhựa |
|||||||||||||
90 |
Hạt trao đổi ion Tulsion Thermax |
|||||||||||||
91 |
Hải Sản Tươi Sống |
|||||||||||||
92 |
Hầm Đông Gió |
|||||||||||||
93 |
Hầm-Bồn-Bể Biogas Composite |
|||||||||||||
94 |
Hệ Thống Âm Thanh Hội Nghị Hội Thảo |
|||||||||||||
95 |
Hệ Thống Chữa Cháy Co2 |
|||||||||||||
96 |
Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động |
|||||||||||||
97 |
Hệ Thống Chữa Cháy Địa Chỉ |
|||||||||||||
98 |
Hệ Thống Hút Bụi - Hệ Thống Xử Lý Bụi Công Nghiệp |
|||||||||||||
99 |
Hệ Thống Hút Hơi |
|||||||||||||
100 |
Hệ Thống Hút Khói Bụi |
|||||||||||||
101 |
Hệ Thống Hút Lọc Bụi Cyclone - Hệ Thống Lọc Bụi Không Khí |
|||||||||||||
102 |
Hệ Thống Hút Mùi, Hệ Thống Xử Lý Mùi Công Nghiệp |
|||||||||||||
103 |
Hệ Thống Khí Oxy Trung Tâm |
|||||||||||||
104 |
Hệ Thống Lọc Bụi Công Nghiệp |
|||||||||||||
105 |
Hệ Thống Quản Lý Xe Trực Tuyến |
|||||||||||||
106 |
Hệ Thống Thiết Bị Hút Xử Lý Thu Hồi Bột Bụi Sơn |
|||||||||||||
107 |
Hệ Thống Thiết Bị Họp Trực Tuyến |
|||||||||||||
108 |
Hệ Thống Thiết Bị Máy Lọc Nước Hồ Bơi |
|||||||||||||
109 |
Hệ Thống Xử Lý Bụi Filter |
|||||||||||||
110 |
Hệ Thống Xử Lý Khí Thải Công Nghiệp |
|||||||||||||
111 |
Hộ Lan Mềm - Hộ Lan Tôn Lượn Sóng |
|||||||||||||
112 |
Hộ Lan, Lan Can Cầu Đường |
|||||||||||||
113 |
Hộp Inox Chữ Nhật |
|||||||||||||
114 |
Hộp Phối Quang - Tủ Phối quang - Tủ ODF |
|||||||||||||
115 |
Hộp Thép Đen |
|||||||||||||
116 |
Hộp Đèn |
|||||||||||||
117 |
Hộp Đựng Giấy Vệ Sinh |
|||||||||||||
118 |
Hoa Quả Trái Cây Sấy |
|||||||||||||
119 |
Hơi Bão Hòa, Hơi Quá Nhiệt |
|||||||||||||
120 |
Hơi Nóng Công Nghiệp |